Điều dưỡng – Cơ hội làm việc & định cư lâu dài
Generalist Nursing • Việc làm dồi dào tại bệnh viện/viện dưỡng lão
Bạn yêu thích chăm sóc người khác? Điều dưỡng tại Đức là lựa chọn tuyệt vời: học hiện đại, lương thực tập cao, đầu ra rộng.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 1.230 – 1.340 |
Năm 2 | 1.296 – 1.402 |
Năm 3 | 1.403 – 1.503 |
- Công việc: chăm sóc, hỗ trợ điều trị – phục hồi, ghi chép, tư vấn tinh thần.
- Cơ hội: việc làm dồi dào, lộ trình định cư rõ ràng, học tiếp chuyên khoa/quản lý.
- Yêu cầu: tốt nghiệp THPT, Đức ngữ B1 (khuyến nghị), sức khỏe tốt.
Cơ điện tử ô tô – Lái tương lai bằng công nghệ
Chẩn đoán • Sửa chữa • Hệ thống & điện áp cao
Kết hợp cơ khí – điện – điện tử. Học 3.5–4 năm, 70% thực hành, làm tại các hãng lớn.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 864 – 1.198 |
Năm 2 | 904 – 1.232 |
Năm 3 | 953 – 1.326 |
Năm 4 | 1.009 – 1.397 |
- Chuyên ngành: thân xe, xe máy, xe thương mại, xe du lịch, hệ thống & HV.
- Cơ hội: Mercedes, BMW, Audi, VW… hoặc mở gara riêng.
Cơ điện tử (Mechatroniker) – Robot & Industry 4.0
Lắp ráp – vận hành – bảo trì hệ thống cơ điện/robot
Làm trong nhà máy thông minh, tự động hóa, năng lượng. Có thể học tiếp lên kỹ sư.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1–4 | ~800 – 1.397 (tùy bang/doanh nghiệp) |
Khách sạn – Dịch vụ đẳng cấp, cơ hội không giới hạn
Lễ tân • Buồng phòng • F&B • Sự kiện • Quản trị vận hành
Môi trường chuyên nghiệp, năng động; nhu cầu tuyển dụng cao tại Đức và châu Âu.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 800 – 1.100 |
Năm 2 | 900 – 1.200 |
Năm 3 | 1.000 – 1.300 |
- Công việc: lễ tân, buồng phòng, nhà hàng, sự kiện, kế toán – vận hành cơ bản.
- Cơ hội: làm tại chuỗi khách sạn quốc tế; lộ trình định cư rõ ràng.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; giao tiếp tốt, yêu dịch vụ.
Marketing & Sale – Bán lẻ hiện đại, cơ hội nghề nghiệp cao
Bán lẻ • Merchandising • Quản trị hàng hóa • Phân tích thị trường
Phát triển kỹ năng kinh doanh – khách hàng – dữ liệu; việc làm ổn định tại chuỗi bán lẻ, DN quốc tế.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 815 – 1.010 |
Năm 2 | 865 – 1.065 |
Năm 3 | 995 – 1.210 |
- Học gì: phân tích thị trường, nhập – tồn kho, danh mục hàng, trưng bày, tư vấn khách.
- Cơ hội: thăng tiến marketing, merchandising, quản lý ngành hàng.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; yêu kinh doanh – dịch vụ.
Đầu bếp – Nghề ẩm thực chuyên nghiệp, thu nhập ổn định
Bếp chuyên nghiệp • HACCP • Quản lý nguyên liệu & ca làm
Đào tạo bài bản để trở thành đầu bếp chuyên nghiệp trong nhà hàng/khách sạn/catering.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 800 – 1.100 |
Năm 2 | 900 – 1.200 |
Năm 3 | 1.000 – 1.300 |
- Công việc: chuẩn bị – nấu – lên thực đơn; quản lý nguyên liệu; an toàn vệ sinh.
- Cơ hội: thăng tiến bếp trưởng, làm tại hệ thống F&B lớn.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; sức bền tốt, đam mê ẩm thực.
Điện – Kỹ thuật điện dân dụng/công nghiệp, tự động hóa
Lắp đặt • Bảo trì • Tự động hóa • Năng lượng
Nhu cầu cao tại nhà máy, công trình, viễn thông, năng lượng tái tạo.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 1.050 |
Năm 2 | 950 – 1.150 |
Năm 3 | 1.050 – 1.250 |
- Công việc: lắp đặt – bảo trì điện dân dụng/công nghiệp, hệ thống tự động.
- Cơ hội: việc làm dồi dào, lộ trình định cư sau tốt nghiệp.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; sức khỏe tốt, không sợ độ cao (một số mảng).
Xây dựng – Kiến tạo tương lai vững chắc
Thi công • Cải tạo • Bản vẽ – vật liệu • Tiêu chuẩn EU
Ngành thiếu nhân lực mạnh tại Đức; cơ hội việc làm – thu nhập – định cư rất cao.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 1.050 |
Năm 2 | 950 – 1.150 |
Năm 3 | 1.050 – 1.250 |
- Học gì: thi công – bảo trì; đọc bản vẽ; máy móc; vật liệu; xây xanh – bền vững.
- Lương sau tốt nghiệp tham khảo: ~2.500 – 3.500 €/tháng (tùy vị trí/năng lực).
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; thể lực tốt, thích thực địa.
Logistics – Giao nhận & Kho vận hiện đại
Kho bãi • Chuỗi cung ứng • Điều phối • ERP
Xương sống của công nghiệp Đức; cơ hội tại DHL, DB Schenker, Amazon Logistics…
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 1.000 |
Năm 2 | 950 – 1.100 |
Năm 3 | 1.050 – 1.200 |
- Học gì: quản lý kho, kiểm kê, điều phối vận chuyển, ERP, an toàn & pháp lý.
- Cơ hội: vận hành kho, điều phối, quản lý logistics DN sản xuất/thương mại.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ B1 (khuyến nghị); tư duy tổ chức tốt.
Trồng trọt – Nghề xanh, cơ hội định cư bền vững
Cây trồng • Đất – khí hậu • Cơ giới hóa • Quản lý trang trại
Học lý thuyết + thực hành tại nông trại hiện đại; bằng nghề công nhận toàn EU.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 950 |
Năm 2 | 950 – 1.050 |
Năm 3 | 1.050 – 1.200 |
- Học gì: sinh học cây trồng, canh tác – thu hoạch – bảo quản, máy móc nông nghiệp.
- Cơ hội: làm tại nông trại/công ty nông nghiệp; hướng tới định cư lâu dài.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; sức khỏe tốt, thích ngoài trời.
Chăn nuôi – Làm việc với động vật, thu nhập ổn định
Bò sữa • Gia cầm • An toàn sinh học • Vận hành chuồng trại
Nhu cầu nhân lực cao tại Đức; lộ trình định cư tốt sau vài năm làm việc.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 950 |
Năm 2 | 950 – 1.050 |
Năm 3 | 1.050 – 1.200 |
- Học gì: dinh dưỡng – chăm sóc vật nuôi; an toàn sinh học; thiết bị tự động.
- Cơ hội: trang trại quy mô lớn; định cư sau 2–3 năm làm việc.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; yêu động vật, sức khỏe tốt.
Chăn nuôi – Làm việc với động vật, thu nhập ổn định
Bò sữa • Gia cầm • An toàn sinh học • Vận hành chuồng trại
Nhu cầu nhân lực cao tại Đức; lộ trình định cư tốt sau vài năm làm việc.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 950 |
Năm 2 | 950 – 1.050 |
Năm 3 | 1.050 – 1.200 |
- Học gì: dinh dưỡng – chăm sóc vật nuôi; an toàn sinh học; thiết bị tự động.
- Cơ hội: trang trại quy mô lớn; định cư sau 2–3 năm làm việc.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; yêu động vật, sức khỏe tốt.
Thú y – Chăm sóc & chữa lành cho người bạn bốn chân
Phòng khám • Chẩn đoán – điều trị cơ bản • Vận hành phòng khám
Học tại trường nghề + cơ sở thú y thực tế; trang thiết bị hiện đại; việc làm đa dạng.
Năm | Lương tham khảo (€ / tháng) |
---|---|
Năm 1 | 850 – 950 |
Năm 2 | 950 – 1.050 |
Năm 3 | 1.050 – 1.200 |
- Học gì: chăm sóc, chẩn đoán – điều trị cơ bản; dinh dưỡng – tiêm phòng; quy trình vận hành.
- Cơ hội: phòng/bệnh viện thú y, trang trại, trung tâm cứu hộ; định cư tay nghề.
- Yêu cầu: THPT; Đức ngữ A2–B1; yêu động vật, tỉ mỉ, chịu áp lực.